エレガント

Tính từ đuôi na

thanh lịch

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

なんてエレガントなヨットなんでしょう!
Chiếc du thuyền này thật thanh lịch biết bao!
いまのバイトってはいるんだけどね、なに不具合ふぐあいがあったときに大声おおごえ上司じょうしばなきゃならないのがちょっと。エレガントじゃないというかさ。
Tôi thích công việc bán thời gian hiện tại của mình, nhưng việc phải gọi to tên sếp khi có sự cố không hề tao nhã chút nào.

Từ liên quan đến エレガント