ぶっ続け [Tục]
打っ続け [Đả Tục]
ぶっつづけ

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

📝 thường như trạng từ là 〜で hoặc 〜に

liên tục; không nghỉ

JP: かれ5時間ごじかん以上いじょうもぶっつづけではたらいた。

VI: Anh ấy đã làm việc liên tục hơn 5 giờ.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれはぶっつづけにほん4時間よんじかんんでいる。
Anh ấy đã đọc sách liên tục 4 tiếng đồng hồ.

Hán tự

Tục tiếp tục; chuỗi; phần tiếp theo

Từ liên quan đến ぶっ続け