ぶっ通し [Thông]
打っ通し [Đả Thông]
ぶっとおし

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

📝 thường dùng như trạng từ với 〜で

liên tục; không ngừng

JP: 販売はんばいがかり職員しょくいん全部ぜんぶ一週間いっしゅうかん昼夜ちゅうやぶっとおしではたらいた。

VI: Nhân viên bán hàng đã làm việc suốt ngày đêm trong một tuần.

Danh từ chung

gỡ vách ngăn

Hán tự

Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v

Từ liên quan đến ぶっ通し