Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
のべつ
🔊
Trạng từ
liên tục; không ngừng
Từ liên quan đến のべつ
絶えず
たえず
liên tục; luôn luôn; không ngừng; đều đặn
引きも切らず
ひきもきらず
liên tục; không ngừng
たえず
liên tục; luôn luôn; không ngừng; đều đặn
間断なく
かんだんなく
liên tục
いつでも
luôn luôn; mọi lúc; mọi thời điểm
つねに
luôn luôn; liên tục
とめどなく
không ngừng
のべつ幕なし
のべつまくなし
không ngừng; không dừng lại; liên tục
のべつ幕無し
のべつまくなし
không ngừng; không dừng lại; liên tục
ぶっ続け
ぶっつづけ
liên tục; không nghỉ
何時でも
いつでも
luôn luôn; mọi lúc; mọi thời điểm
常に
つねに
luôn luôn; liên tục
常常
つねづね
luôn luôn; thường xuyên
止め処なく
とめどなく
không ngừng
止め処無く
とめどなく
không ngừng
絶え間なく
たえまなく
không ngừng; không ngừng nghỉ
続続
ぞくぞく
liên tiếp; lần lượt
縷々
るる
chi tiết; tỉ mỉ
縷縷
るる
chi tiết; tỉ mỉ
いつも
luôn luôn; mọi lúc
しょっちゅう
luôn luôn; thường xuyên
ずっと
すっと
nhanh chóng
何時も
いつも
luôn luôn; mọi lúc
四六時中
しろくじちゅう
suốt ngày đêm
夜昼
よるひる
ngày và đêm
始終
しじゅう
liên tục; từ đầu đến cuối
常住坐臥
じょうじゅうざが
mọi lúc; ngày qua ngày; liên tục; luôn luôn
延々
えんえん
liên tục
延延
えんえん
liên tục
打っ続け
ぶっつづけ
liên tục; không nghỉ
持続性
じぞくせい
độ bền
持続的
じぞくてき
bền vững; liên tục
日夕
にっせき
ngày và đêm; hoàng hôn
明けても暮れても
あけてもくれても
ngày qua ngày; suốt thời gian
明け暮れ
あけくれ
sáng và tối; thói quen hàng ngày
朝夕
あさゆう
sáng và tối
止めどなく
とめどなく
không ngừng
留処無く
とめどなく
không ngừng
蜿々
えんえん
liên tục
蜿蜒
えんえん
liên tục
蜿蜿
えんえん
liên tục
連続性
れんぞくせい
tính liên tục
連続的
れんぞくてき
liên tục; kế tiếp; liên tiếp
際限なく
さいげんなく
vô tận
頻りに
しきりに
thường xuyên; liên tục
頻繁
ひんぱん
thường xuyên; liên tục
Xem thêm