ご機嫌
[Cơ Hiềm]
御機嫌 [Ngự Cơ Hiềm]
御機嫌 [Ngự Cơ Hiềm]
ごきげん
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo) ⚠️Lịch sự (teineigo)
tâm trạng
JP: 私たちの先生はごきげんです。
VI: Giáo viên của chúng tôi đang rất vui vẻ.
🔗 機嫌
Danh từ chung
⚠️Kính ngữ (sonkeigo) ⚠️Lịch sự (teineigo)
sức khỏe
Tính từ đuôi na
vui vẻ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
ご機嫌だった。
Anh ấy đang vui vẻ.
今朝は、ご機嫌ね。
Sáng nay bạn thật là vui vẻ.
ご機嫌いかが?
Tâm trạng của bạn thế nào?
トムはご機嫌だった。
Tom đang vui vẻ.
朝っぱらからご機嫌だね。
Sáng sớm mà bạn đã vui vẻ thế này.
ご機嫌よう。
Xin chào.
彼女はご機嫌斜めだ。
Cô ấy đang có tâm trạng không tốt.
こんばんは。ご機嫌いかが?
Chào buổi tối. Tâm trạng thế nào?
彼ね、ご機嫌斜めなのよ。
Anh ấy đang có tâm trạng không tốt.
トムは、ご機嫌斜めなのよ。
Tom đang có tâm trạng không tốt.