この節
[Tiết]
此の節 [Thử Tiết]
此の節 [Thử Tiết]
このせつ
Danh từ chungTrạng từ
dạo này; bây giờ; gần đây
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
この1節を読み、日本語に翻訳せよ。
Đọc đoạn này và dịch sang tiếng Nhật.