きめ細か
[Tế]
木目細か [Mộc Mục Tế]
肌理細か [Cơ Lý Tế]
木目細か [Mộc Mục Tế]
肌理細か [Cơ Lý Tế]
きめこまか
きめごまか
Tính từ đuôi na
mịn màng
Tính từ đuôi na
tỉ mỉ; chi tiết