📘 Từ điển Nhật Việt VNJPDICT

Bao gồm từ vựng, hán tự, ngữ pháp, mẫu câu. Nội dung đa dạng, dịch chi tiết, ví dụ cụ thể. Hổ trợ tìm kiếm Nhật Việt và Việt - Nhật.

🔎

Tìm kiếm từ vựng đa chiều:

Ưu tiên chính xác theo Từ / Các đọc / Romaji, nếu không khớp sẽ dò nghĩa tiếng Việt.

🀄

Hán tự:

Có âm On/Kun, cấp độ, bộ thủ, nét viết; liên kết tới từ ghép, câu ví dụ chứa Hán tự.

📖

Ngữ pháp:

Hơn 800 mẫu ngữ pháp N5-N1 có giải thích và ví dụ, dịch nghĩa cụ thể.

🧩

Phân tích câu:

Lọc từ vựng, khớp mẫu ngữ pháp. Hơn 250.000 câu đã có dịch tiếng Việt sẵn.

📘

Kho mẫu câu giàu ngữ cảnh

Ví dụ song ngữ; hiển thị từ và nghĩa tương ứng, lọc ngữ pháp xuất hiện trong câu.

Hiệu năng tối ưu

Tìm kiếm nhanh, tốc độ mượt; sẵn sàng cho khối lượng tra cứu lớn.

Từ vựng mỗi ngày

Hán tự mỗi ngày

Top tìm kiếm Word

  1. 日本語
  2. 学校
  3. 模索
  4. 閉まる
  5. 日本人
  6. 便利
  7. 日本
  8. 消しゴム
  9. 軸足
  10. 辞書
  11. としたら
  12. 沈滞
  13. 直し
  14. 喜び
  15. 大学
  16. 安全
  17. 昨日
  18. 是非
  19. 試験
  20. 面会
  21. ねずみ
  22. テーブル

Top tìm kiếm Kanji