病院 [Bệnh Viện]
びょういん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

bệnh viện; phòng khám; phòng mạch; phòng khám bác sĩ; phòng y tế

JP: このちかくに病院びょういんはありますか。

VI: Có bệnh viện nào ở gần đây không?

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

病院びょういんけよ。
Hãy đi bệnh viện.
病院びょういんきました。
Tôi đã đi đến bệnh viện.
病院びょういんった。
Tôi đã đi đến bệnh viện.
病院びょういんかなきゃ。
Phải đến bệnh viện thôi.
ここは病院びょういんだ。
Đây là bệnh viện.
ここは病院びょういんです。
Đây là bệnh viện.
病院びょういんきたくない。
Tôi không muốn đi bệnh viện.
この病院びょういん市立しりつです。
Bệnh viện này là bệnh viện công lập.
病院びょういんかないとダメ?
Tôi phải đi bệnh viện chứ?
病院びょういんったんだ。
Tôi đã đi bệnh viện.

Hán tự

Bệnh bệnh; ốm
Viện viện; đền

Từ liên quan đến 病院