1. Thông tin cơ bản
- Từ: 医者
- Cách đọc: いしゃ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: bác sĩ (cách gọi thông dụng, đời thường)
- Độ trang trọng: thông dụng; khi xưng hô trực tiếp thường dùng 先生 hoặc お医者さん
- Ví dụ chuyên khoa: 内科の医者, 外科の医者, 耳鼻科の医者, 小児科の医者, 歯医者
2. Ý nghĩa chính
医者 là người khám chữa bệnh, cách nói thường ngày. Trong văn bản hành chính, hồ sơ nghề nghiệp, hoặc ngữ cảnh pháp lý, thường dùng 医師 (bác sĩ – thuật ngữ chính thức, gắn với tư cách có bằng hành nghề).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 医者 vs 医師: 医者 là cách gọi chung, thân mật hơn; 医師 là thuật ngữ nghề nghiệp/chức danh chính thức.
- お医者さん: cách gọi lịch sự/thân thiện (đặc biệt với trẻ em). Tránh nói “医者さん”; dùng “お〜さん”.
- 先生: khi trực tiếp gọi bác sĩ (“Bác sĩ ơi”) trong phòng khám thường gọi “先生”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc:
- 医者に診てもらう/診察を受ける: đi khám bác sĩ.
- 腕のいい医者: bác sĩ giỏi tay nghề.
- 町のかかりつけの医者: bác sĩ gia đình/quen.
- Ngữ cảnh: hội thoại thường ngày, mô tả nghề nghiệp; khi viết đơn từ chính thức nên dùng 医師.
- Lịch sự/xưng hô: gọi bác sĩ là 先生 khi giao tiếp trực tiếp; nói về nghề chung dùng 医者.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 医師 |
Gần nghĩa |
bác sĩ (chức danh) |
Trang trọng, pháp lý, hồ sơ nghề nghiệp. |
| お医者さん |
Biến thể/lịch sự |
bác sĩ |
Thân thiện, lịch sự đời thường. |
| 先生 |
Cách xưng hô |
thầy/cô; bác sĩ |
Dùng khi gọi trực tiếp bác sĩ. |
| 看護師 |
Liên quan |
điều dưỡng |
Nghề khác trong y tế. |
| 患者 |
Đối ứng vai trò |
bệnh nhân |
Đối tượng bác sĩ khám chữa. |
| 内科医/外科医 |
Hẹp nghĩa |
bác sĩ nội khoa/ngoại khoa |
Chỉ rõ chuyên khoa. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 医: liên quan y học, chữa trị. Hình thể gợi ý “dụng cụ + bao bọc” – liên tưởng việc trị liệu.
- 者: “người”. Kết hợp: 医 + 者 → “người làm y”, tức bác sĩ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi tự giới thiệu nghề nghiệp, nói “医者です” tự nhiên trong đời thường; trên danh thiếp, hồ sơ xin việc hay văn bản, dùng “医師”. Khi vào khám, gọi “先生、よろしくお願いします” là tự nhiên và lịch sự.
8. Câu ví dụ
- 明日、町の医者に診てもらう予定だ。
Ngày mai tôi định đi khám bác sĩ ở thị trấn.
- 彼は腕のいい医者として評判だ。
Anh ấy nổi tiếng là bác sĩ mát tay.
- 医者に薬を処方してもらった。
Tôi được bác sĩ kê thuốc.
- 子どもがお世話になっている医者はとても親切だ。
Bác sĩ chăm sóc cho con tôi rất tử tế.
- 将来は医者になりたい。
Tương lai tôi muốn trở thành bác sĩ.
- かかりつけの医者に相談してから決めます。
Tôi sẽ hỏi bác sĩ gia đình rồi mới quyết định.
- 医者の指示に従って安静にしてください。
Hãy nghỉ ngơi theo chỉ dẫn của bác sĩ.
- 良い医者を紹介してもらえますか。
Bạn có thể giới thiệu cho tôi một bác sĩ giỏi không?
- 彼女は地方で医者として地域医療に貢献している。
Cô ấy là bác sĩ ở địa phương, đóng góp cho y tế cộng đồng.
- この症状なら、まず医者に行ったほうがいい。
Với triệu chứng này, trước hết nên đi khám bác sĩ.