後進
[Hậu Tiến]
こうしん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 18000
Độ phổ biến từ: Top 18000
Danh từ chung
người trẻ; thế hệ sau
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
lùi lại; đi ngược lại
Trái nghĩa: 前進