勧善懲悪 [Khuyến Thiện Trừng Ác]
かんぜんちょうあく
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 40000

Danh từ chung

⚠️Thành ngữ 4 chữ Hán (yojijukugo)

thưởng thiện phạt ác

JP: このドラマは単純たんじゅん勧善懲悪かんぜんちょうあくもので、今一いまひとふかみにけて物足ものたりない。

VI: Bộ phim này chỉ là câu chuyện giản đơn về thưởng phạt, thiếu sâu sắc và không hấp dẫn lắm.

Hán tự

Khuyến thuyết phục; khuyên; khuyến khích
Thiện đức hạnh; tốt; thiện
Trừng hình phạt; trừng phạt; trừng phạt; kỷ luật
Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai