魅惑
[Mị Hoặc]
みわく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
sự hấp dẫn; sự mê hoặc
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
魅惑的な音楽だった。
Đó là một bản nhạc quyến rũ.