1. Thông tin cơ bản
- Từ: 食い違い
- Cách đọc: くいちがい
- Từ loại: Danh từ
- Nghĩa khái quát: sự lệch nhau; mâu thuẫn; bất nhất; không khớp
- Dạng liên quan: 食い違う (động từ: lệch, không khớp); biến thể chữ: 喰い違い (ít dùng)
2. Ý nghĩa chính
食い違い diễn tả sự không khớp, bất đồng giữa hai hay nhiều điều: ý kiến, lời khai, dữ liệu, lịch trình. Sắc thái gần “lệch pha”, “không ăn khớp”.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 食い違い: danh từ; thường nói “〜に食い違いがある/生じる”.
- 食い違う: động từ; “意見が食い違う”.
- 相違: khác biệt nói chung, trung tính hơn, văn viết.
- ずれ: độ lệch, sai lệch (thời gian/nhận thức), nhẹ hơn “mâu thuẫn”.
- 矛盾: mâu thuẫn logic, đối lập lẫn nhau mạnh hơn.
- 誤解: hiểu lầm; nguyên nhân có thể dẫn đến 食い違い.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- N(間)で食い違いがある/生じる/見られる: 関係者の証言に食い違いがある.
- よく đi với: 意見/認識/期待/説明/記録/スケジュール の食い違い.
- Ngữ cảnh: họp, dự án, báo cáo điều tra, truyền thông, dữ liệu kỹ thuật.
- Sắc thái: trung tính đến tiêu cực; chỉ ra vấn đề cần điều chỉnh/thống nhất.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 食い違う |
Liên quan |
lệch nhau, bất nhất (động từ) |
Dùng trực tiếp với chủ ngữ “ý kiến…”. |
| 相違 |
Gần nghĩa |
khác biệt |
Văn viết, trung tính. |
| ずれ |
Gần nghĩa |
độ lệch, vênh |
Thường nhẹ, thiên về lệch thời gian/nhận thức. |
| 矛盾 |
Liên quan |
mâu thuẫn |
Mạnh hơn về logic, tự phủ định lẫn nhau. |
| 一致 |
Đối nghĩa |
nhất trí, khớp |
Kết quả mong muốn sau khi điều chỉnh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 食(くう): “ăn, cắn” (ở đây sắc thái ẩn dụ “không ăn khớp”).
- 違 (VI): khác, nhầm, sai khác.
- Gợi nhớ: “răng cắn lệch (食い) nên khớp nối bị sai (違)” → không khớp, bất nhất.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong giao tiếp công việc, nhận ra 食い違い sớm giúp tiết kiệm chi phí. Hãy xác nhận định nghĩa, giả định và mốc thời gian để thu hẹp “ずれ”. Trong báo chí, nêu “証言の食い違い” ngụ ý cần điều tra tiếp.
8. Câu ví dụ
- 関係者の証言に食い違いがある。
Có sự bất nhất trong lời khai của những người liên quan.
- 我々の認識とクライアントの期待に食い違いが生じた。
Đã phát sinh lệch nhau giữa nhận thức của chúng tôi và kỳ vọng của khách hàng.
- データの数値に食い違いが見られる。
Thấy có chênh lệch trong các con số dữ liệu.
- 二人の説明には小さな食い違いがある。
Trong lời giải thích của hai người có chút khập khiễng.
- スケジュールの食い違いで会議に出られなかった。
Vì lịch không khớp nên tôi không dự họp được.
- 見解の食い違いを埋めるために打ち合わせを行う。
Tổ chức họp để lấp đầy khoảng lệch trong quan điểm.
- 仕様書と実装の間に食い違いがある。
Có sự không khớp giữa bản đặc tả và việc triển khai.
- 方針の食い違いが対立を生んだ。
Sự khác đường lối đã gây ra đối đầu.
- 記録と記憶の食い違いは珍しくない。
Việc hồ sơ và ký ức không trùng khớp không hiếm.
- まず前提の食い違いを確認しよう。
Trước hết hãy xác nhận sự lệch nhau về giả định.