食い違い
[Thực Vi]
食違い [Thực Vi]
くい違い [Vi]
食違い [Thực Vi]
くい違い [Vi]
くいちがい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000
Danh từ chung
sự khác biệt; bất đồng; mâu thuẫn
JP: 2人の意見には大きな食い違いがあった。
VI: Có sự bất đồng lớn trong ý kiến của hai người.