顧客 [Cố Khách]

こきゃく
こかく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 4000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

khách hàng; khách quen

JP: 銀行ぎんこうはリスクのたか顧客こきゃくへのローンにはたか金利きんりをつける。

VI: Ngân hàng áp dụng lãi suất cao đối với khách hàng có rủi ro cao.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

顧客こきゃく候補こうほわたします。
Tôi sẽ chuyển cho khách hàng tiềm năng.
顧客こきゃく候補こうほのリストは出来上できあがりました。
Danh sách khách hàng tiềm năng đã được hoàn thành.
かれ顧客こきゃくから大金たいきんだまった。
Anh ấy đã lừa đảo một số tiền lớn từ khách hàng.
顧客こきゃくあつかかたをおはなしした。
Tôi đã nói về cách xử lý khách hàng.
その弁護士べんごしには金持かねもちの顧客こきゃくおおい。
Luật sư đó có nhiều khách hàng giàu có.
それらの子供こどもたちは潜在せんざいてき顧客こきゃくだ。
Những đứa trẻ đó là những khách hàng tiềm năng.
トムは我々われわれ顧客こきゃく一人ひとりだ。
Tom là một trong những khách hàng của chúng tôi.
かれらが顧客こきゃくったかぶは、不良ふりょうかぶでした。
Cổ phiếu họ bán cho khách hàng là cổ phiếu xấu.
かれ苦労くろうして顧客こきゃく獲得かくとくした。
Anh ấy đã vất vả để thu hút khách hàng.
信販しんぱん会社かいしゃ毎月まいつき顧客こきゃく請求せいきゅうしょおくります。
Công ty tài chính gửi hóa đơn hàng tháng cho khách hàng.

Hán tự

Từ liên quan đến 顧客

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 顧客
  • Cách đọc: こきゃく
  • Từ loại: Danh từ
  • Hán Việt: Cố khách
  • Nghĩa khái quát: “khách hàng, khách mua dịch vụ/sản phẩm; client” (sắc thái trang trọng, kinh doanh)
  • Độ phổ biến: Rất thường gặp trong kinh doanh, marketing, CSKH

2. Ý nghĩa chính

  • Khách hàng, client: người/đơn vị mua, sử dụng sản phẩm/dịch vụ. Dùng trong văn viết, báo cáo, tài liệu nghiệp vụ: 顧客満足度・新規顧客・既存顧客・顧客対応.

3. Phân biệt

  • 顧客 vs 客/お客様: 顧客 trang trọng, mang tính thuật ngữ kinh doanh; お客様 là cách gọi lịch sự với khách trước mặt; trung tính, rộng.
  • 顧客 vs 取引先: 取引先 là đối tác giao dịch (có thể là nhà cung cấp, đại lý), không phải lúc nào cũng là người mua.
  • 顧客 vs クライアント: クライアント thiên về dịch vụ chuyên môn (thiết kế, tư vấn luật…), sắc thái ngoại lai.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Collocation quan trọng: 顧客満足度 (CSAT), 顧客志向, 顧客ニーズ, 顧客情報, 顧客管理, 顧客離れ, 新規/既存顧客.
  • Cấu trúc: 顧客に+対応する/提案する/連絡する; 顧客から+問い合わせ/苦情.
  • Văn phong: báo cáo, tài liệu nội bộ, họp kinh doanh, tin tức kinh tế.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
客/お客様 Gần nghĩa Khách, quý khách Dùng trực tiếp với khách; lịch sự trong dịch vụ
クライアント Gần nghĩa Client Thiên về dịch vụ chuyên môn, ngoại lai
取引先 Liên quan Đối tác giao dịch Không đồng nhất với “khách mua”
購買者/消費者 Liên quan Người mua/Người tiêu dùng Góc nhìn marketing/khảo sát
供給者/ベンダー Đối nghĩa (vai trò) Nhà cung cấp Đối lập về vai trò trong chuỗi cung ứng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 顧: Cố (ngoảnh lại, xem xét). On: コ; Kun: かえりみる. Hàm ý “xem xét, lưu tâm”.
  • 客: Khách. On: キャク/カク. Nghĩa: khách, người đến thăm/mua.
  • Cấu trúc nghĩa: “xem xét + khách” → khách hàng được coi trọng, đối tượng cần quan tâm.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tài liệu kinh doanh, 顧客 là thuật ngữ ưu tiên vì tính chính xác và trung lập. Khi giao tiếp trực diện, chuyển sang お客様 để thể hiện phép lịch sự. Nên nắm chắc các cụm như 顧客満足度顧客離れ để đọc báo cáo thị trường trôi chảy.

8. Câu ví dụ

  • 顧客満足度を高めるためにサービスを見直した。
    Chúng tôi rà soát dịch vụ để nâng cao mức độ hài lòng của khách hàng.
  • 新規顧客の開拓に注力している。
    Đang tập trung khai thác khách hàng mới.
  • 既存顧客との関係を維持することが最優先だ。
    Duy trì quan hệ với khách hàng hiện hữu là ưu tiên hàng đầu.
  • 顧客情報は厳重に管理してください。
    Vui lòng quản lý nghiêm ngặt thông tin khách hàng.
  • 顧客からの問い合わせに迅速に対応する。
    Phản hồi nhanh các câu hỏi từ khách hàng.
  • 景気悪化で顧客離れが進んでいる。
    Do kinh tế suy giảm, tình trạng khách hàng rời bỏ gia tăng.
  • この製品は法人顧客向けに設計された。
    Sản phẩm này được thiết kế dành cho khách hàng doanh nghiệp.
  • 現場で顧客の声を直接聞くことが大切だ。
    Việc lắng nghe trực tiếp tiếng nói khách hàng tại hiện trường rất quan trọng.
  • 顧客目線でサービスを再設計した。
    Chúng tôi tái thiết kế dịch vụ từ góc nhìn của khách hàng.
  • 長期的な顧客関係を築くには信頼が不可欠だ。
    Muốn xây dựng quan hệ khách hàng dài lâu thì niềm tin là điều không thể thiếu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 顧客 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?