領知 [Lĩnh Tri]

りょうち

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

cai trị (lãnh thổ, đất đai, v.v.)

Hán tự

Từ liên quan đến 領知