集積 [Tập Tích]
しゅうせき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

tích lũy

JP: 科学かがくたん事実じじつ方法ほうほうろん集積しゅうせきではけっしてない。

VI: Khoa học không chỉ đơn thuần là sự tích lũy của sự kiện và phương pháp.

Hán tự

Tập tập hợp; gặp gỡ
Tích tích lũy; chất đống

Từ liên quan đến 集積