1. Thông tin cơ bản
- Từ: 集積
- Cách đọc: しゅうせき
- Loại từ: danh từ, する-動詞 (集積する)
- Nghĩa khái quát: sự tập hợp, chất đống, tích lũy nhiều yếu tố vào một chỗ; trong kỹ thuật còn chỉ mức độ tích hợp (ví dụ: 集積回路)
- Ví dụ điển hình: データの集積, 富の集積, 人口集積, 集積回路
- Độ trang trọng: dùng được trong văn viết, báo chí, học thuật, kỹ thuật
2. Ý nghĩa chính
1) Tập hợp/chất đống: Nhiều vật hay dữ liệu được gom lại ở một nơi. Ví dụ: 「港でコンテナが集積している」.
2) Tích lũy (trừu tượng): Kiến thức, kinh nghiệm, tư liệu, vốn... được tích lũy theo thời gian. Ví dụ: 「知見の集積」, 「富の集積」.
3) Chuyên môn kỹ thuật: Mức độ tích hợp trong điện tử. Thường xuất hiện trong cụm 「集積回路」(mạch tích hợp, IC), 「高集積」(tích hợp cao).
3. Phân biệt
- 集積 vs 蓄積: 蓄積 (ちくせき) nhấn mạnh tích lũy dần dần bên trong (kinh nghiệm, mệt mỏi), còn 集積 thiên về gom tụ, tập hợp các phần tử (người, hàng, dữ liệu) vào một chỗ.
- 集積 vs 累積: 累積 (るいせき) là cộng dồn theo thời gian (thường dùng trong số liệu, lỗi, nợ). 集積 trung tính hơn về không gian lẫn trừu tượng.
- 集積回路: là thuật ngữ cố định chỉ mạch tích hợp (IC). Dùng một mình, 集積 thường không mang nghĩa “IC” trừ khi nằm trong ngữ cảnh điện tử.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cấu trúc thường gặp: 「Aの集積」, 「Aが集積する/される」, 「Aを集積する」, 「集積が進む/高まる」.
- Ngữ cảnh: kinh tế-xã hội (富の集積, 人口集積), logistics (貨物の集積), học thuật (データ/知見の集積), kỹ thuật (高集積, 集積度).
- Sắc thái: thiên về trang trọng, khái quát; ít dùng trong hội thoại đời thường trừ khi nói về rác thải, hàng hóa…
- Lưu ý: Khi nói “tích lũy mệt mỏi/kinh nghiệm” thường ưu tiên 蓄積; khi nói “cộng dồn lỗi/số liệu” ưu tiên 累積.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 蓄積 |
Gần nghĩa |
Tích lũy (dần dần) |
Nội hướng, theo thời gian: 疲労の蓄積, 経験の蓄積 |
| 累積 |
Gần nghĩa |
Cộng dồn, tích lũy |
Định lượng, số liệu: 累積赤字, 累積誤差 |
| 集中 |
Liên quan |
Tập trung |
Nhấn mạnh sự hội tụ/tiêu điểm hơn là “chất đống” |
| 分散 |
Đối nghĩa |
Phân tán |
Trái nghĩa về phân bố |
| 集積回路 |
Thuật ngữ |
Mạch tích hợp (IC) |
Ngữ cảnh điện tử: 高集積, 超高集積 |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 集: “thu gom, tập hợp”. Âm On: シュウ; Kun: あつ・まる/める.
- 積: “chất đống, tích”. Âm On: セキ; Kun: つ・む/もる.
- Cấu tạo: ghép nghĩa “gom” + “chất” → 集積 (gom lại và chất lên, tích tụ).
- Ngữ pháp: danh từ + する → 集積する.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Nếu bạn đang viết báo cáo dữ liệu, dùng 「データの集積」 cho cảm giác có hệ thống và đã được “gom” về một nơi, trong khi 「データの蓄積」 gợi ý quá trình tích lũy theo thời gian. Trong quy hoạch đô thị, 「人口集積」 nhấn mạnh hệ quả về hạ tầng, môi trường và kinh tế khi dân số dồn về một điểm.
8. Câu ví dụ
- 港ではコンテナの集積が進んでいる。
Ở cảng, việc chất đống container đang gia tăng.
- このプロジェクトでは知見の集積を共有することが重要だ。
Trong dự án này, việc chia sẻ sự tích lũy tri thức là quan trọng.
- 都市への人口集積が加速している。
Dân số dồn về thành thị đang tăng tốc.
- 災害廃棄物の集積場所を指定してください。
Hãy chỉ định nơi tập kết rác thải sau thiên tai.
- 富の集積は格差拡大につながることがある。
Sự tích tụ của cải đôi khi dẫn đến gia tăng bất bình đẳng.
- 測定データを集積して解析する。
Tập hợp dữ liệu đo đạc rồi phân tích.
- 高集積のチップを開発している。
Chúng tôi đang phát triển chip có mức độ tích hợp cao.
- 港湾で貨物が過度に集積している。
Hàng hóa đang bị dồn ứ quá mức tại cảng.
- 組織内でノウハウの集積を図る。
Thúc đẩy việc tích lũy know-how trong tổ chức.
- 熱の集積を避けるために放熱設計を見直した。
Để tránh tích tụ nhiệt, chúng tôi đã xem lại thiết kế tản nhiệt.