空ける [Không]
明ける [Minh]
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
mở (cửa, v.v.); mở gói (ví dụ: bưu kiện, gói hàng); mở khóa
JP: あなたの手紙を間違ってあけてしまってすいませんでした。
VI: Tôi xin lỗi vì đã vô tình mở thư của bạn.
JP: 3人の少年達はその建物の扉を開けました。
VI: Ba cậu bé đã mở cửa của tòa nhà đó.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
mở (cho kinh doanh, v.v.)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 đặc biệt. 空ける
làm trống; loại bỏ; tạo không gian; tạo chỗ trống
JP: 財布の中身をこの袋に空けなさい。
VI: Hãy đổ hết tiền trong ví vào túi này.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 đặc biệt. 空ける
dọn ra; dọn dẹp
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 đặc biệt. 空ける
rời khỏi (ví dụ: nhà của mình); rời đi (tạm thời)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
📝 đặc biệt. 明ける
bình minh; sáng lên
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
📝 đặc biệt. 明ける
kết thúc (của một giai đoạn, mùa)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
📝 đặc biệt. 明ける
bắt đầu (của năm mới)
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
📝 đặc biệt. 明ける
để trống (lịch trình của mình); dành thời gian (cho)
JP: 次の土曜日の午後は空けておいてください。
VI: Xin hãy dành thời gian rảnh vào chiều thứ 7 tuần sau.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ
tạo (một lỗ); mở ra (một lỗ)