Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
門口
[Môn Khẩu]
かどぐち
🔊
Danh từ chung
cửa; lối vào
Hán tự
門
Môn
cổng
口
Khẩu
miệng
Từ liên quan đến 門口
とば口
とばくち
ngưỡng cửa
入り口
いりぐち
lối vào; cổng; cửa; miệng
入口
いりぐち
lối vào; cổng; cửa; miệng
戸口
とぐち
cửa; lối vào
玄関
げんかん
lối vào; cửa trước; hành lang; tiền sảnh; phòng chờ; phòng bùn
戸
と
cửa (đặc biệt kiểu Nhật)
ドア
cửa
出入り口
でいりぐち
cửa ra vào
出入口
でいりぐち
cửa ra vào
這入口
いりぐち
lối vào; cổng; cửa; miệng
門
と
cửa (đặc biệt kiểu Nhật)
門戸
もんこ
cửa
しきい
ngưỡng cửa
エントランス
lối vào
上がり口
あがりくち
lối vào
上がり端
あがりはな
lối vào (nhà Nhật)
上り口
のぼりぐち
điểm bắt đầu cho một cuộc leo lên (núi, cầu thang, v.v.); chân núi (v.v.)
乗り口
のりぐち
cửa lên (xe); lối vào
乗口
のりぐち
cửa lên (xe); lối vào
乗車口
じょうしゃぐち
cửa vào (cho hành khách tại nhà ga)
入り
いり
nhập
御錠口
おじょうぐち
cửa ngăn cách lâu đài trong và ngoài (thời kỳ Edo)
戸板
といた
cửa trượt (đặc biệt khi tháo ra khỏi khung và dùng để mang đồ hoặc người)
扉
とびら
cửa; cổng; lối vào
昇降口
しょうこうぐち
cửa ra vào; cửa hầm
木戸
きど
cổng gỗ
枢
くるる
bản lề trục (sử dụng các phần mở rộng trên đỉnh và đáy cửa khớp vào các khoang trong khung)
玄関先
げんかんさき
lối vào; cửa trước
開き
ひらき
khoảng cách
開き戸
ひらきど
cửa bản lề
Xem thêm