鎮める [Trấn]
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
làm yên (trẻ em, đám đông, v.v.); làm dịu
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
bình tĩnh (thần kinh, hứng thú, v.v.); trấn an; xoa dịu (cơn giận của ai đó); hòa giải
JP: 心を静めるために私は目を閉じた。
VI: Để yên tâm, tôi đã nhắm mắt lại.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 đặc biệt là 鎮める
đàn áp (cuộc nổi loạn, bạo loạn, hỏa hoạn, v.v.); dập tắt; kiểm soát
JP: 暴動はすぐに鎮められた。
VI: Cuộc bạo động đã nhanh chóng được dập tắt.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 đặc biệt là 鎮める
giảm bớt (ho, đau, v.v.); làm dịu; làm giảm; làm nhẹ
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
📝 đặc biệt là 鎮める
xoa dịu (linh hồn, tâm hồn, v.v.); làm dịu; an ủi