鋳る [Chú]

鑄る [Chú]

いる
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 30000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

đúc

Hán tự

Từ liên quan đến 鋳る