連中 [Liên Trung]

れんちゅう
れんじゅう
れんぢゅう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 12000

Danh từ chung

📝 thân mật hoặc miệt thị

nhóm; bọn

JP: あの連中れんちゅうにはちかづいてはいけないよ。

VI: Đừng lại gần bọn họ.

Danh từ chung

đoàn kịch

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

はいい連中れんちゅうです。
Họ là những người tốt bụng.
連中れんちゅうはどこだよ?
Những người khác đâu rồi?
あんな連中れんちゅうとはかかわるなよ。
Đừng dính líu đến bọn họ.
あんな連中れんちゅうには我慢がまんがならない。
Tôi không thể chịu đựng được bọn họ.
かれらはそんなにわる連中れんちゅうではない。
Họ không phải là những kẻ xấu xa như vậy.
インテルの連中れんちゅうきみてラッキーだよ。
Intel thật may mắn khi có được bạn.
かれらはみなおなじような連中れんちゅうだ。
Họ đều là những người giống nhau.
わたしはあの連中れんちゅうからはきんりない。
Tôi không vay tiền từ những người đó.
かれ連中れんちゅうがね全部ぜんぶくれてやった。
Anh ấy đã cho họ toàn bộ số tiền mình có.
あんな連中れんちゅうるのは我慢がまんできない。
Tôi không thể chịu đựng được việc nhìn thấy bọn họ.

Hán tự

Từ liên quan đến 連中

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 連中
  • Cách đọc: れんちゅう
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: “Bọn, tụi, lũ (người)” – chỉ một nhóm người; sắc thái thường suồng sã, đôi khi miệt thị
  • Độ trang trọng: Thân mật/khẩu ngữ; tránh dùng trong văn cảnh lịch sự hoặc với đối tượng cần tôn trọng

2. Ý nghĩa chính

連中 dùng để gọi một nhóm người như “bọn họ/đám đó”. Tùy ngữ cảnh và thái độ người nói, có thể trung tính thân mật hoặc mang sắc thái coi thường. Cũng dùng làm hậu tố: 学者連中 (đám học giả), 子ども連中 (bọn trẻ).

3. Phân biệt

  • 連中 vs 彼ら/あいつら: 彼ら là trung tính trang trọng hơn; あいつら là khẩu ngữ, khá thô. 連中 nằm giữa nhưng thường không lịch sự.
  • 連中 vs 仲間: 仲間 hàm ý “đồng đội/bạn bè” tích cực; 連中 thiên về cách gọi nhóm, không nhất thiết tích cực.
  • 〜たち vs 〜連中: 〜たち là số nhiều trung tính; 〜連中 thêm sắc thái “đám/đám người ấy”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu dùng:
    • あの連中には関わらないほうがいい。 (Đừng dính vào bọn đó thì hơn.)
    • 研究者連中は今学会で忙しい。 (Đám nhà nghiên cứu bận hội thảo.)
  • Ngữ cảnh: đối thoại đời thường, văn học, phim; hiếm khi dùng trong văn bản lịch sự.
  • Lưu ý: Tránh dùng để gọi nhóm người cần tôn trọng (khách hàng, cấp trên, đối tác). Có thể gây xúc phạm.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
彼ら Đối chiếu Họ Trung tính, lịch sự hơn 連中.
あいつら/やつら Gần nghĩa (thô) Bọn chúng Khẩu ngữ, sắc thái mạnh hơn 連中.
仲間 Đối chiếu Đồng đội/bạn bè Hàm ý tích cực, gắn kết.
方々/皆様 Đối nghĩa về sắc thái Quý vị, mọi người (kính trọng) Cực kỳ lịch sự, trái sắc thái 連中.
一同 Liên quan Toàn thể Trung tính/lịch sự trong thông báo.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 連: “liên, nối” (On: レン) – gợi nhóm/chuỗi.
  • 中: “trong, bên trong; nhóm” (On: チュウ, Kun: なか) – ở đây gợi nghĩa “nhóm người”.
  • Ghép nghĩa: 連(nhóm liên kết)+ 中(bên trong/đám)→ “đám người, bọn…”.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học 連中, điều quan trọng là cảm nhận sắc thái. Nếu không chắc mức độ thân mật, hãy chọn 彼ら hoặc 皆さん để an toàn. Dùng 〜連中 như một thủ pháp văn phong có thể tạo giọng điệu châm biếm hoặc hài trong truyện đối thoại.

8. Câu ví dụ

  • あの連中は時間を守らない。
    Bọn đó không giữ giờ.
  • 同業者連中と情報交換をした。
    Tôi đã trao đổi thông tin với đám cùng ngành.
  • 子ども連中が公園で走り回っている。
    Bọn trẻ chạy nhảy khắp công viên.
  • 彼の取り巻き連中はいつも褒めてばかりだ。
    Đám người xung quanh anh ta lúc nào cũng chỉ khen ngợi.
  • 学生連中はテスト前でピリピリしている。
    Đám sinh viên căng thẳng trước kỳ thi.
  • 怪しい連中が店の前をうろついていた。
    Một đám khả nghi lảng vảng trước cửa hàng.
  • 研究者連中は今週学会で出払っている。
    Đám nhà nghiên cứu tuần này đi hội thảo hết.
  • 会社の上層部連中は現場を分かっていない。
    Đám lãnh đạo công ty không hiểu hiện trường.
  • 向こうの連中は計画を変更したらしい。
    Bọn bên đó hình như đã thay đổi kế hoạch.
  • 悪友連中に誘われたが断った。
    Tôi bị đám bạn xấu rủ rê nhưng đã từ chối.
💡 Giải thích chi tiết về từ 連中 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?