造成
[Tạo Thành]
ぞうせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000
Độ phổ biến từ: Top 11000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
phát triển đất; cải tạo
JP: 人工干潟を造成する試みが全国的に展開されている。
VI: Người ta đang thử nghiệm tạo lập bãi triều nhân tạo trên toàn quốc.