造成 [Tạo Thành]

ぞうせい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

phát triển đất; cải tạo

JP: 人工じんこう干潟ひがた造成ぞうせいするこころみが全国ぜんこくてき展開てんかいされている。

VI: Người ta đang thử nghiệm tạo lập bãi triều nhân tạo trên toàn quốc.

Hán tự

Từ liên quan đến 造成

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 造成
  • Cách đọc: ぞうせい
  • Loại từ: danh từ; động từ đi kèm する (造成する)
  • Độ trang trọng: trang trọng, chuyên ngành (xây dựng, quy hoạch, bất động sản)
  • Ngữ vực: công trình đất đai, san lấp, tạo mặt bằng, chuẩn bị nền đất

2. Ý nghĩa chính

造成 là “tạo lập, cải tạo, san lấp và chuẩn bị đất/mặt bằng” để dùng cho mục đích xây dựng, nông nghiệp, công viên… Ví dụ: 宅地造成 (tạo khu đất ở), 造成工事 (công trình san nền).

Khác với “xây nhà”, 造成 tập trung vào khâu chuẩn bị nền đất (san lấp, thoát nước, gia cố nền…), là giai đoạn trước hoặc song song với thi công kiến trúc.

3. Phân biệt

  • 建設: xây dựng công trình (nhà, cầu…). 造成 thiên về chuẩn bị nền đất.
  • 開発: phát triển (quy hoạch tổng thể khu vực). 造成 là một hạng mục trong phát triển.
  • 整備: chỉnh trang, hoàn thiện hạ tầng (đường, điện nước). Có thể diễn ra sau/ cùng với 造成.
  • 埋立て: lấn biển, đổ đất lấp chỗ trũng. Là kỹ thuật cụ thể, có thể nằm trong 造成.
  • 開墾: khai khẩn đất hoang cho nông nghiệp. Phạm vi nông nghiệp nhiều hơn 造成.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu:
    • 造成する:公園を造成する/宅地を造成する
    • 造成工事/造成地/造成費
    • 〜の造成:インフラの造成、人材の造成(ít gặp, mang nghĩa tạo dựng)
  • Ngữ cảnh: dự án khu dân cư, KCN, công viên; hồ sơ phê duyệt; báo cáo kỹ thuật.
  • Lưu ý: 造成地 có thể có rủi ro về địa chất nếu xử lý nền kém; thường đi kèm khảo sát địa chất, thoát nước.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
造成工事 Liên quan Công trình san nền Gói công việc cụ thể của 造成
宅地造成 Liên quan Tạo lập đất ở Thường có quy định pháp lý riêng
整地 Gần nghĩa San phẳng đất Quy mô nhỏ hơn, tập trung làm phẳng
建設 Phân biệt Xây dựng Thi công công trình, khác giai đoạn 造成
開発 Phân biệt Phát triển Quy hoạch tổng thể, bao trùm 造成
解体 Đối nghĩa (quá trình ngược) Tháo dỡ Phá dỡ công trình, không phải tạo lập

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (ゾウ/つくる: tạo, chế) + (セイ/なる・なす: thành, trở thành).
  • Cấu tạo: Hán Nhật “tạo” + “thành” → tạo ra để hoàn thành một nền/tình trạng sử dụng.
  • Từ loại: danh từ trừu tượng; động từ する: 造成する.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong hồ sơ dự án Nhật, 造成 là cầu nối giữa quy hoạch và xây dựng. Chất lượng 造成 quyết định độ bền nền móng, thoát nước và an toàn thiên tai về sau. Vì vậy, chi phí 造成 tuy ít “nhìn thấy” nhưng ảnh hưởng dài hạn lớn.

8. Câu ví dụ

  • この地域で大規模な宅地造成が進んでいる。
    Dự án tạo lập đất ở quy mô lớn đang triển khai tại khu vực này.
  • 公園を造成して市民の憩いの場にする。
    San tạo công viên để làm nơi thư giãn cho người dân.
  • 海岸の埋立てと造成には時間がかかる。
    Việc lấn biển và tạo mặt bằng ven biển tốn nhiều thời gian.
  • 地盤改良を伴う造成工事を実施した。
    Đã thực hiện công trình san nền kèm gia cố địa chất.
  • 大雨で造成地の排水能力が試された。
    Mưa lớn đã thử thách khả năng thoát nước của khu đất đã san tạo.
  • この計画では道路と上下水道の造成が含まれる。
    Kế hoạch này bao gồm tạo lập đường và hệ thống cấp thoát nước.
  • 森林を伐採しての造成には環境配慮が不可欠だ。
    Tạo lập bằng cách chặt rừng đòi hỏi phải chú ý đến môi trường.
  • 工業団地の造成が完了した。
    Việc tạo lập khu công nghiệp đã hoàn tất.
  • 費用高騰で造成計画が見直された。
    Do chi phí tăng, kế hoạch san tạo được xem xét lại.
  • 仮設道路を造成して資材搬入を確保する。
    Tạo đường tạm để đảm bảo vận chuyển vật liệu.
💡 Giải thích chi tiết về từ 造成 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?