逃走 [Đào Tẩu]

とうそう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 15000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

chạy trốn

JP: 少年しょうねんがいくらかおかねって逃走とうそうした。

VI: Cậu bé đã mang theo một ít tiền và bỏ trốn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれらの逃走とうそう昨日きのうわかった。
Sự trốn chạy của họ được biết đến hôm qua.
かれもりのほうへ逃走とうそうした。
Anh ấy đã chạy trốn vào rừng.
トムはぬすんだくるま逃走とうそうした。
Tom đã trốn bằng chiếc xe ô tô mà anh ta đã ăn cắp.
盗賊とうぞくかれしばげてまどから逃走とうそうした。
Tên trộm đã trói anh ta lại và trốn thoát qua cửa sổ.
逃走とうそうした囚人しゅうじんはまだつかまっていない。
Tù nhân đã trốn vẫn chưa bị bắt.
我々われわれ最初さいしょ攻撃こうげきてき逃走とうそうした。
Kẻ thù đã bỏ chạy trong cuộc tấn công đầu tiên của chúng ta.
犯人はんにん家主やぬしから10まんドルを強奪ごうだつして逃走とうそうした。
Tên tội phạm đã cướp 100.000 đô la từ chủ nhà và bỏ trốn.
野蛮やばんおとこがわたしの高価こうか宝石ほうせきをうばって逃走とうそうした。
Một người đàn ông thô bạo đã cướp đi những viên đá quý giá trị của tôi và bỏ trốn.
5人ごにん囚人しゅうじんつかまったが、のこ3人さんにんいま逃走とうそうちゅうだ。
5 tù nhân đã bị bắt, nhưng 3 người còn lại vẫn đang trốn chạy.
二人ふたり卑劣ひれつおとこわたしから宝飾ほうしょくひんうばって逃走とうそうした。
Hai tên đê tiện đã cướp đồ trang sức của tôi và bỏ chạy.

Hán tự

Từ liên quan đến 逃走

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 逃走
  • Cách đọc: とうそう
  • Loại từ: danh từ / động từ danh hóa với する (〜する)
  • Độ thông dụng: cao trong tin tức, báo chí, phim hình sự
  • Khung nghĩa khái quát: hành vi bỏ chạy, tẩu thoát khỏi hiện trường/sự truy bắt

2. Ý nghĩa chính

  • Tẩu thoát, bỏ chạy khỏi hiện trường, khỏi sự truy đuổi (犯人が逃走する).
  • Danh từ sự việc: cuộc tẩu thoát (長時間の逃走逃走劇).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 逃走: nhấn vào hành vi bỏ chạy ngay thời điểm xảy ra; thường trong bản tin, thông cáo.
  • 逃亡: nhấn vào tình trạng lẩn trốn kéo dài; trở thành “kẻ trốn chạy” (逃亡犯).
  • 逃避: né tránh trách nhiệm/hiện thực (mang tính tâm lý/xã hội), không phải chạy bằng chân.
  • 逃走する vs 逃げる: 逃走する trang trọng/khách quan hơn; 逃げる là từ thường ngày.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 現場から逃走、車で逃走、徒歩で逃走逃走経路、逃走中。
  • Ngữ cảnh: bản tin, báo cáo điều tra, tường thuật sự cố, phim/tác phẩm trinh thám.
  • Sắc thái: trang trọng, khách quan; thường đi kèm dữ kiện cụ thể (thời gian, lộ trình, phương tiện).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
逃亡 gần nghĩa đào tẩu, lẩn trốn Tình trạng trốn dài ngày; 逃亡犯, 国外逃亡.
逃避 liên quan né tránh Tâm lý/xã hội; không chỉ hành vi chạy thực địa.
逃走劇 liên quan cuộc truy đuổi Dùng cho tường thuật giàu tính kịch.
潜伏 liên quan ẩn náu Sau khi bỏ chạy, vào trạng thái ẩn nấp.
逮捕 đối nghĩa theo hệ bắt giữ Kết thúc quá trình 逃走.
出頭 đối nghĩa theo hành vi ra đầu thú Trái với tiếp tục 逃走.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

(chạy trốn) + (chạy) → nhấn mạnh hành vi “chạy để thoát”. Tạo thành danh từ Hán Nhật mang sắc thái trang trọng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong bài viết/bản tin, 逃走 cho phép người viết giữ giọng trung lập và chính xác về mặt pháp lý. Khi luyện kỹ năng đọc, chú ý cụm định danh như 逃走経路・逃走車両・逃走中の男 để nhận diện thông tin nhanh.

8. Câu ví dụ

  • 容疑者が現場から逃走した。
    Nghi phạm đã tẩu thoát khỏi hiện trường.
  • 犯人は車で北方向へ逃走したと見られる。
    Người phạm tội được cho là đã bỏ chạy bằng ô tô về hướng bắc.
  • 逃走中の男は今も見つかっていない。
    Người đàn ông đang lẩn trốn vẫn chưa bị tìm thấy.
  • 警察は逃走経路を特定した。
    Cảnh sát đã xác định lộ trình tẩu thoát.
  • 犯人の逃走を手助けした疑いがある。
    Bị nghi ngờ đã tiếp tay cho cuộc tẩu thoát của thủ phạm.
  • 長時間の逃走の末、容疑者は逮捕された。
    Sau một thời gian dài bỏ trốn, nghi phạm đã bị bắt.
  • 徒歩で逃走したが、すぐに追いつかれた。
    Đã chạy trốn bằng đường bộ nhưng nhanh chóng bị đuổi kịp.
  • この映画は手に汗握る逃走劇だ。
    Bộ phim này là một câu chuyện tẩu thoát căng thẳng tột độ.
  • 被告は判決前日に逃走を図った。
    Bị cáo đã mưu toan bỏ trốn vào ngày trước khi tuyên án.
  • 共犯者が逃走資金を用意していたらしい。
    Có vẻ đồng phạm đã chuẩn bị tiền cho việc bỏ trốn.
💡 Giải thích chi tiết về từ 逃走 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?