Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
迎賓
[Nghênh Tân]
げいひん
🔊
Danh từ chung
đón khách quý
Hán tự
迎
Nghênh
chào đón; gặp; chào hỏi
賓
Tân
khách quý; khách
Từ liên quan đến 迎賓
あしらい
đối xử; xử lý; tiếp đón
お構い
おかまい
tiếp đãi; hiếu khách
リセプション
tiếp tân
レセプション
tiếp tân
出迎え
でむかえ
gặp gỡ; đón tiếp
受け入れ
うけいれ
tiếp nhận
受入れ
うけいれ
tiếp nhận
受容
じゅよう
tiếp nhận
待遇
たいぐう
đối xử; tiếp đón; phục vụ
御構い
おかまい
tiếp đãi; hiếu khách
応対
おうたい
xử lý (người, khách hàng, khiếu nại, v.v.); tiếp đón
扱い
あつかい
đối xử; dịch vụ; xử lý; quản lý
持てなし
もてなし
hiếu khách; tiếp đón; đối đãi; phục vụ; giải trí
持て成し
もてなし
hiếu khách; tiếp đón; đối đãi; phục vụ; giải trí
接客
せっきゃく
phục vụ khách hàng; chăm sóc khách; tiếp đón
接待
せったい
tiếp đãi (khách; đặc biệt trong thế giới doanh nghiệp); chiêu đãi (đồ ăn và thức uống); đãi tiệc
接見
せっけん
gặp mặt (chính thức); phỏng vấn; tiếp đón
接遇
せつぐう
tiếp đón
歓迎
かんげい
chào đón; tiếp đón
迎え
むかえ
gặp gỡ; chào đón
Xem thêm