軽薄 [Khinh Bạc]
けいはく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Tính từ đuôi naDanh từ chung

nông cạn; hời hợt; tầm thường; không chân thành

JP:わるくないがちょっと軽薄けいはくそう」な外見がいけんとは裏腹うらはらに、彼女かのじょはいないし、女性じょせいはやいワケでもない。

VI: Mặc dù có vẻ ngoài "không tệ nhưng hơi hời hợt", anh ta lại không có bạn gái và cũng không phải là người dễ dãi với phụ nữ.

Hán tự

Khinh nhẹ nhàng; không quan trọng
Bạc pha loãng; mỏng; yếu (trà); cỏ lau

Từ liên quan đến 軽薄