軽便
[Khinh Tiện]
けいべん
けいびん
Tính từ đuôi naDanh từ chung
tiện lợi; đơn giản
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
đường sắt khổ hẹp
🔗 軽便鉄道