1. Thông tin cơ bản
- Từ: 身元
- Cách đọc: みもと
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa khái quát: lai lịch, danh tính, lý lịch cá nhân
- Độ trang trọng: trang trọng; dùng nhiều trong pháp luật, hành chính, báo chí
2. Ý nghĩa chính
身元 là “thông tin xác định một con người” như danh tính, xuất thân cơ bản và độ đáng tin cậy trong bối cảnh xã hội/pháp lý. Thường gặp trong các cụm như 身元確認(xác minh danh tính), 身元調査(tra cứu lý lịch), 身元保証人(người bảo lãnh lý lịch/độ tin cậy).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 身分(みぶん): địa vị/thân phận pháp lý – sinh viên, nhân viên, công dân... khác với “danh tính”.
- 素性(すじょう): gốc gác, lai lịch (sắc thái văn chương/nhẹ nhàng hơn, đôi khi dùng khi chưa rõ ràng).
- 正体(しょうたい): chân tướng, danh tính thật (khi có điều che giấu/bí ẩn).
- 本人確認: thủ tục xác minh người thật (giấy tờ), gần nghĩa nhưng thiên về quy trình.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 身元を確認する/特定する/照会する, 身元が判明する/不明だ, 身元調査, 身元保証人, 身元引受人, 身元を明かす/伏せる.
- Ngữ cảnh: công an/pháp đình, tuyển dụng, bệnh viện, thảm họa, thủ tục ngân hàng.
- Sắc thái: khách quan, pháp lý; tránh dùng tùy tiện khi nói về đời tư người khác.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 本人確認 |
Liên quan |
xác minh người thật |
Thủ tục hành chính/ngân hàng |
| 素性 |
Gần nghĩa |
lai lịch, gốc gác |
Mềm, văn chương hơn |
| 正体 |
Liên quan |
chân tướng, danh tính thật |
Khi có yếu tố bí ẩn/che giấu |
| 身分 |
Phân biệt |
thân phận, địa vị |
Phạm vi khác (tư cách pháp lý) |
| 匿名 |
Đối nghĩa |
ẩn danh |
Không tiết lộ danh tính |
| 身元不明 |
Đối nghĩa |
không rõ danh tính |
Văn cảnh báo chí, pháp y |
| 偽名 |
Đối nghĩa liên quan |
tên giả |
Dùng tên không phải thật |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 身(シン/み): thân, cơ thể, bản thân.
- 元(ゲン・ガン/もと): gốc, nguồn, ban đầu.
- Cấu tạo: ghép Hán Nhật biểu thị “gốc gác của bản thân” → lai lịch, danh tính.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tuyển dụng hoặc ký kết hợp đồng ở Nhật, 身元 đôi khi gắn với “bảo lãnh” (身元保証人) nhằm tăng độ tin cậy. Ở hiện trường tai nạn, cảnh sát/nhà báo dùng cụm 身元不明, 身元の確認を急いでいる. Về lịch sự, khi cần giữ riêng tư, có thể nói 身元は伏せさせていただきます để né việc công khai danh tính.
8. Câu ví dụ
- 警察が遺体の身元を確認した。
Cảnh sát đã xác nhận danh tính của thi thể.
- 応募者の身元調査は法律と規程に従って行う。
Việc điều tra lý lịch ứng viên được tiến hành theo luật và quy định.
- 災害の被害者はまだ身元不明だ。
Nạn nhân của thảm họa vẫn chưa rõ danh tính.
- 今回は身元を伏せて取材に応じた。
Lần này anh ấy chấp nhận phỏng vấn nhưng giấu danh tính.
- 入社には身元保証人が必要です。
Để vào công ty cần người bảo lãnh lý lịch.
- 事故の目撃者の身元が判明した。
Danh tính nhân chứng vụ tai nạn đã được làm rõ.
- 口座開設のため身元確認書類を提示してください。
Vui lòng xuất trình giấy tờ xác minh danh tính để mở tài khoản.
- 彼は身元を明かさずに寄付した。
Anh ấy quyên góp mà không tiết lộ danh tính.
- 施設側が身元引受人を探している。
Phía cơ sở đang tìm người bảo lãnh nhận trách nhiệm cho danh tính/người đó.
- 逮捕された男の身元はすぐに特定された。
Lai lịch của người đàn ông bị bắt đã nhanh chóng được xác định.