足がかり
[Túc]
足掛かり [Túc Quải]
足掛り [Túc Quải]
足掛かり [Túc Quải]
足掛り [Túc Quải]
あしがかり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 19000
Độ phổ biến từ: Top 19000
Danh từ chung
chỗ đứng; bàn đạp
JP: 何とか足がかりをつかんだ程度ですよ。
VI: Tôi chỉ mới bắt đầu làm quen thôi.