超過 [Siêu Quá]
ちょうか
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

vượt quá; dư thừa

JP: そのくるま制限せいげん速度そくど超過ちょうかしている。

VI: Chiếc xe đang vượt quá tốc độ cho phép.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

収入しゅうにゅう超過ちょうかして支出ししゅつをするな。
Đừng chi tiêu vượt quá thu nhập của bạn.
従業じゅうぎょういんたちは超過ちょうか勤務きんむをするのに異議いぎとなえた。
Nhân viên đã phản đối làm thêm giờ.
もうわけありませんが、重量じゅうりょう超過ちょうかりょうをお支払しはらいください。
Xin lỗi, bạn phải thanh toán phí quá cân.
つき3時間さんじかん以上いじょう使つかった場合ばあい超過ちょうか料金りょうきんがかかります。
Nếu sử dụng quá 3 giờ một tháng, bạn sẽ phải trả phí phát sinh.
労働ろうどうしゃがわ要求ようきゅう超過ちょうか勤務きんむ手当てあてのことが中心ちゅうしんとなった。
Yêu cầu chính từ phía người lao động là về trợ cấp làm thêm giờ.

Hán tự

Siêu vượt qua; siêu-; cực-
Quá làm quá; vượt quá; lỗi

Từ liên quan đến 超過