贈答
[Tặng Đáp]
ぞうとう
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
trao đổi quà tặng