責める [Trách]
せめる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

kết án; đổ lỗi; chỉ trích; trách móc; buộc tội

JP: あまり自分じぶんめないで。

VI: Đừng tự trách mình quá.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

thúc giục; ép buộc; hối thúc

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

tra tấn; hành hạ; bức hại

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

thuần hóa (ngựa)

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

自分じぶんめないで。
Đừng tự trách mình.
子供こどもたちをめないで!
Đừng trách mắng trẻ con!
められるべきはわたしだ。
Người nên bị trách mắng là tôi.
められるべきはわたしです。
Tôi xứng đáng bị trách mắng.
ガイドさんをめないでよ。
Đừng trách móc hướng dẫn viên.
なんでトムはあなたをめたの?
Tại sao Tom lại trách bạn?
ひと過失かしつめるな!
Đừng trách móc lỗi lầm của người khác!
彼女かのじょわたし間違まちがいをめた。
Cô ấy đã trách móc lỗi lầm của tôi.
かれわたし過失かしつめた。
Anh ấy đã trách móc lỗi lầm của tôi.
かれをその過失かしつめるな。
Đừng trách móc anh ấy về lỗi lầm đó.

Hán tự

Trách trách nhiệm; chỉ trích

Từ liên quan đến 責める