論考 [Luận Khảo]
論攷 [Luận Khảo]
ろんこう
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 32000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

nghiên cứu

Hán tự

Luận tranh luận; diễn thuyết
Khảo xem xét; suy nghĩ kỹ
Khảo kiểm tra; điều tra

Từ liên quan đến 論考