1. Thông tin cơ bản
- Từ: 談話
- Cách đọc: だんわ
- Loại từ: Danh từ
- Độ trang trọng: Trang trọng, văn viết
- Phạm vi dùng: chính trị/báo chí (首相談話), học thuật (ngôn ngữ học: 談話分析), không gian sinh hoạt (談話室)
- JLPT ước đoán: N1
2. Ý nghĩa chính
談話 có hai mảng nghĩa: (1) lời phát biểu/tuyên bố mang tính chính thức (ví dụ của Thủ tướng), (2) trong học thuật, diễn ngôn (discourse) – đơn vị ngôn ngữ vượt câu, cách tổ chức ý nghĩa trong văn bản/hội thoại.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 談話 vs 会話: 会話 là hội thoại thường nhật giữa hai bên; 談話 thiên về văn viết/chính thức/học thuật.
- 談話 vs 対話: 対話 là đối thoại tương tác bình đẳng; 談話 có thể là phát biểu một chiều (首相談話).
- 談話 vs スピーチ: スピーチ là bài nói trước công chúng; 談話 là thuật ngữ báo chí/hành chính hoặc khái niệm học thuật.
- 談話室: “phòng trò chuyện/sinh hoạt chung” – tên gọi không khí lịch sự, cổ điển.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Chính trị/báo chí: 首相談話を発表する (công bố tuyên bố của Thủ tướng), 談話を出す.
- Học thuật: 談話分析 (phân tích diễn ngôn), 談話構成, 談話体 (văn phong diễn ngôn).
- Không gian: 談話室 (phòng sinh hoạt chung/lounge) trong ký túc xá, thư viện.
- Sắc thái: trang trọng, ít dùng trong hội thoại đời thường (khi trò chuyện bình thường dùng 会話/雑談).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 会話 | Liên quan | Hội thoại | Đời thường, hai chiều. |
| 対話 | Liên quan | Đối thoại | Nhấn mạnh tương tác và trao đổi. |
| 声明 | Gần nghĩa | Tuyên bố | Văn bản chính thức, pháp lý/chính trị. |
| スピーチ | Liên quan | Bài diễn thuyết | Tình huống công chúng, sự kiện. |
| 談話体 | Thuật ngữ | Văn phong diễn ngôn | Phong cách văn viết/học thuật. |
| 雑談 | Đối lập sắc thái | Tán gẫu | Thân mật, không trang trọng. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 談 (ダン): bàn, nói chuyện. Bộ 言 + 炎 (hình ảnh lời nói “bùng” nhiều).
- 話 (ワ/はなす): câu chuyện, nói. Bộ 言 + 舌.
- Kết hợp: “lời nói, bàn luận” → diễn ngôn, phát biểu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi đọc tin Nhật, “首相談話” thường gợi ý một thông điệp mang tính định hướng chứ không phải văn bản pháp quy. Trong nghiên cứu ngôn ngữ, “談話” giúp bạn nhìn vượt qua từng câu để thấy mạch liên kết, quy tắc ngầm và vai trò người nói/người nghe.
8. Câu ví dụ
- 首相は記念日に合わせて談話を発表した。
Thủ tướng đã công bố một tuyên bố nhân dịp kỷ niệm.
- この研究は医療現場の談話を分析している。
Nghiên cứu này phân tích diễn ngôn tại hiện trường y tế.
- 図書館には学生用の談話室がある。
Thư viện có phòng sinh hoạt chung cho sinh viên.
- 報道各社に向けて政府談話が出された。
Chính phủ đã đưa ra một tuyên bố gửi tới các hãng tin.
- 談話分析では発話のつながりが重視される。
Trong phân tích diễn ngôn, sự liên kết giữa các phát ngôn được coi trọng.
- 教授の談話は示唆に富んでいた。
Bài nói/diễn ngôn của giáo sư rất giàu gợi mở.
- 社長談話として方針転換が示された。
Trong tuyên bố của giám đốc đã nêu rõ việc chuyển hướng chính sách.
- 文学作品の談話構造を読み解く。
Giải mã cấu trúc diễn ngôn của tác phẩm văn học.
- 彼の発言は個人の見解であり、公式談話ではない。
Phát ngôn của anh ấy là ý kiến cá nhân, không phải tuyên bố chính thức.
- この雑誌には著名人の談話集が掲載されている。
Tạp chí này đăng tuyển tập các bài trò chuyện/diễn ngôn của người nổi tiếng.