調律
[Điều Luật]
ちょうりつ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000
Độ phổ biến từ: Top 42000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
chỉnh âm (nhạc cụ)
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムの家のピアノは調律が狂っている。
Cái piano nhà Tom bị lệch dây.
このピアノ何年調律してないんだろうね。
Chiếc piano này bao lâu rồi không được điều chỉnh nhỉ?