調弦 [Điều Huyền]
ちょうげん

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

chỉnh dây đàn

Hán tự

調
Điều giai điệu; âm điệu; nhịp; khóa (âm nhạc); phong cách viết; chuẩn bị; trừ tà; điều tra; hòa hợp; hòa giải
Huyền dây cung; dây đàn; cạnh huyền

Từ liên quan đến 調弦