音取
[Âm Thủ]
音取り [Âm Thủ]
音取り [Âm Thủ]
おとどり
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru
ghi âm; thu âm
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
尻取り遊びは前の人が言った言葉の終わりの音を次の人が取ってそれで始まる言葉を探していく遊びなのであります。
Trò chơi shiritori là trò chơi tìm từ bắt đầu bằng âm cuối của từ người trước nói.