読みやすい [Độc]
読み易い [Độc Dịch]
よみやすい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

dễ đọc

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

みやすいほんだったよ。
Đó là cuốn sách dễ đọc.
書類しょるいみやすかった。
Tài liệu dễ đọc.
そのほんみやすいよ。
Cuốn sách đó dễ đọc lắm.
このほんみやすい。
Cuốn sách này dễ đọc.
このほんみやすいよ。
Sách này dễ đọc lắm đấy.
このほんぼくにはみやすかった。
Cuốn sách này tôi đọc rất dễ.
このほんわたしにはみやすい。
Cuốn sách này dễ đọc đối với tôi.
案外あんがい、このほんみやすいね。
Ngạc nhiên thay, cuốn sách này đọc khá dễ.
もっとみやすくいたほうがいいよ。
Bạn nên viết cho dễ đọc hơn đấy.
このほんは、わたしにとってはみやすかったです。
Cuốn sách này, đối với tôi, rất dễ đọc.

Hán tự

Độc đọc
Dịch dễ dàng; sẵn sàng; đơn giản; bói toán

Từ liên quan đến 読みやすい