誉れ
[Dự]
ほまれ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Độ phổ biến từ: Top 45000
Danh từ chung
danh dự
JP: 彼はよい息子をもって、それが彼の誉れとなっている。
VI: Anh ấy có một người con trai tốt, điều đó làm anh tự hào.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は家の誉れだ。
Anh ấy là niềm tự hào của gia đình.
彼は勇者の誉れが高い。
Anh ấy được ca ngợi là người hùng.