詰まらない [Cật]
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
nhàm chán; không thú vị; tẻ nhạt
JP: あの新しい映画は、つまらんかった。
VI: Bộ phim mới đó thật là nhàm chán.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
không quan trọng; tầm thường; vô giá trị
JP: あの男はよくつまらぬことで誰にでも因縁をつける。
VI: Người đàn ông đó thường xuyên gây sự với mọi người vì những chuyện vặt vãnh.
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
vô lý; ngớ ngẩn; ngu ngốc
Tính từ - keiyoushi (đuôi i)
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
vô ích; vô nghĩa; thất vọng