詰らない [Cật]
詰まらない [Cật]
つまらない
つまらねー
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

nhàm chán; không thú vị; tẻ nhạt

JP: あのあたらしい映画えいがは、つまらんかった。

VI: Bộ phim mới đó thật là nhàm chán.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

không quan trọng; tầm thường; vô giá trị

JP: あのおとこはよくつまらぬことでだれにでも因縁いんねんをつける。

VI: Người đàn ông đó thường xuyên gây sự với mọi người vì những chuyện vặt vãnh.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vô lý; ngớ ngẩn; ngu ngốc

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

vô ích; vô nghĩa; thất vọng

Hán tự

Cật đóng gói; trách mắng

Từ liên quan đến 詰らない