許諾 [Hứa Nặc]

きょだく
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sự đồng ý; sự chấp thuận; sự cho phép

JP: 使用しよう許諾きょだく契約けいやくしょ条項じょうこう同意どういされない場合ばあいは、開封かいふうのメディアパッケージをすみやかにABCしゃ返送へんそうしていただければ、商品しょうひん代金だいきん全額ぜんがくはらもどいたします。

VI: Nếu không đồng ý với các điều khoản của Hợp đồng cấp phép sử dụng, quý khách vui lòng gửi trả gói sản phẩm chưa mở cho công ty ABC sớm, chúng tôi sẽ hoàn trả toàn bộ số tiền đã thanh toán.

Hán tự

Từ liên quan đến 許諾

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 許諾
  • Cách đọc: きょだく
  • Loại từ: Danh từ; dùng với 「〜する」 (許諾する)
  • Nghĩa khái quát: Sự cho phép/chấp thuận (đặc biệt trong pháp lý, sở hữu trí tuệ, cấp quyền sử dụng).
  • Ngữ vực: trang trọng, mang tính pháp lý/hợp đồng
  • Cụm thường gặp: 使用許諾・実施許諾・許諾を得る・許諾する・許諾契約・無許諾・許諾番号
  • Lĩnh vực: pháp lý, bản quyền, bằng sáng chế, kinh doanh

2. Ý nghĩa chính

  • Cho phép về mặt pháp lý/hợp đồng: Quyền cho ai đó sử dụng, thực hiện điều gì (nhãn hiệu, tác phẩm, công nghệ). Ví dụ: 使用を許諾する (cho phép sử dụng).
  • Xin/nhận sự cho phép: 許諾を得る (nhận cho phép), 許諾が下りる (được cấp phép).

3. Phân biệt

  • 許諾 vs 許可: 許可 là “cấp phép” (cơ quan có thẩm quyền), 許諾 thiên về “chủ sở hữu quyền cho phép”.
  • 許諾 vs 承諾: 承諾 là “chấp thuận/đồng ý” nói chung; 許諾 hàm ý cho phép sử dụng quyền/tài sản trí tuệ.
  • 許諾 vs 同意: 同意 là đồng ý (mutual consent); 許諾 là cấp phép một chiều từ bên có quyền.
  • 許諾 vs 認可・免許: 認可/免許 là chuẩn phê duyệt/giấy phép của nhà nước; 許諾 là cấp phép giữa các chủ thể tư (IP, hợp đồng).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 「〜の使用を許諾する/許諾を得る/許諾なく〜する」「実施許諾」「使用許諾契約(EULA)」.
  • Thường thấy trong điều khoản dịch vụ, hợp đồng cấp quyền, thỏa thuận phần mềm.
  • Lưu ý pháp lý: “引用は許諾不要” trong điều kiện luật định; còn “複製・公衆送信” thường cần 許諾.
  • Văn phong trang trọng; nên dùng với động từ phù hợp như 与える, 得る, 拒む.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
許可Phân biệtCấp phépCơ quan/nhà nước hoặc người có thẩm quyền cho phép.
承諾Liên quanChấp thuậnĐồng ý nói chung, không nhất thiết là cấp quyền.
同意Liên quanĐồng ýTính thỏa thuận hai bên; ngữ cảnh hợp đồng.
認可Liên quanChuẩn phê duyệtNhà nước phê chuẩn theo luật.
免許Liên quanGiấy phépQuyền thực hiện hoạt động nhất định.
拒否Đối nghĩaTừ chốiKhông chấp thuận/cấp phép.
不許可Đối nghĩaKhông cho phépKết quả xét duyệt là không.
差し止めĐối nghĩa (pháp lý)Lệnh đình chỉCấm thực hiện hành vi xâm phạm quyền.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 許: “cho phép”, âm On: キョ, Kun: ゆるす.
  • 諾: “chấp thuận”, âm On: ダク.
  • Cấu tạo: Danh từ Hán Nhật; kết hợp mang nghĩa “cho phép + chấp nhận” → sự cho phép (cấp quyền).
  • Mẫu: 使用を許諾する/許諾を得る/無許諾で利用する/許諾契約.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi đọc điều khoản phần mềm, “使用許諾契約” chính là EULA. Hãy để ý sự khác nhau giữa “利用許諾” (cấp quyền dùng) và “所有権移転” (chuyển quyền sở hữu) để tránh hiểu nhầm phạm vi quyền.

8. Câu ví dụ

  • 著作権者の許諾を得ずに複製してはいけない。
    Không được sao chép khi chưa có sự cho phép của chủ sở hữu bản quyền.
  • 使用許諾契約に同意しないと、ソフトはインストールできません。
    Nếu không đồng ý hợp đồng cấp quyền sử dụng, bạn không thể cài phần mềm.
  • 画像の二次利用には事前の許諾が必要です。
    Tái sử dụng hình ảnh cần có sự cho phép trước.
  • 申請が受理され、販売許諾が下りた。
    Hồ sơ đã được chấp nhận và cấp phép bán hàng.
  • 会社はブランドロゴの使用を第三者に許諾した。
    Công ty đã cho phép bên thứ ba sử dụng logo thương hiệu.
  • 特許の実施許諾を巡って交渉が続いている。
    Đàm phán về cấp quyền thực thi bằng sáng chế vẫn đang tiếp diễn.
  • 著作物の引用は許諾不要だが、範囲に注意すべきだ。
    Trích dẫn tác phẩm không cần xin phép, nhưng phải chú ý phạm vi.
  • 許諾なく転載する行為は規約違反だ。
    Hành vi đăng lại khi chưa có cho phép là vi phạm quy định.
  • 許諾番号を明記してください。
    Vui lòng ghi rõ số phép.
  • 代理人による許諾は有効かどうか確認が要る。
    Cần xác nhận việc cho phép qua người đại diện có hiệu lực hay không.
💡 Giải thích chi tiết về từ 許諾 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?