許容 [Hứa Dong]

きょよう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

sự cho phép; sự chấp nhận; sự dung thứ; sự tha thứ

JP: すべての職業しょくぎょう女性じょせいひらかれるべきだ、というのはいま完全かんぜん許容きょようされているかんがえ。

VI: Ý kiến rằng tất cả các nghề nghiệp nên mở cửa cho phụ nữ giờ đây đã được chấp nhận hoàn toàn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたが許容きょようできる『遠距離えんきょり恋愛れんあい』の距離きょりは?
Khoảng cách mà bạn có thể chấp nhận cho một mối quan hệ tình cảm xa là bao xa?
許容きょようできるぶんとできないぶん明確めいかく線引せんひきするのはけっして容易ようい作業さぎょうではない。
Việc rõ ràng phân định câu có thể chấp nhận được và không thể chấp nhận không phải là công việc dễ dàng.

Hán tự

Từ liên quan đến 許容

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 許容
  • Cách đọc: きょよう
  • Loại từ: Danh từ; 動詞サ変(許容する)
  • Nghĩa khái quát: chấp nhận, cho phép trong phạm vi có thể chịu được; dung nạp
  • Trình độ tham khảo: N1
  • Sắc thái: trang trọng, kỹ thuật (kỹ thuật, quản trị chất lượng), cũng dùng trong xã hội học, giáo dục

2. Ý nghĩa chính

  • Chấp nhận trong giới hạn: không phải “cho phép tự do” mà là “chấp nhận mức sai số/khác biệt nhất định”.
  • Ngưỡng dung sai: 許容範囲 (phạm vi chấp nhận), 許容誤差 (sai số cho phép).

3. Phân biệt

  • 許容 vs 許可: 許可 là cấp phép chính thức; 許容 là “chấp nhận được” trong phạm vi/điều kiện nào đó.
  • 許容 vs 容認: 容認 là “chấp thuận” một cách có ý thức; 許容 thiên về “chấp nhận được” (dù có thể miễn cưỡng).
  • 許容 vs 容赦: 容赦 là “khoan dung” (tha thứ), không đồng nghĩa.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Động từ: 〜を許容する (chấp nhận ~), 〜に対する許容 (mức chấp nhận đối với ~).
  • Danh ngữ đi kèm: 許容範囲/許容値/許容誤差/許容荷重/許容温度.
  • Ngữ cảnh: kỹ thuật, QA, quản trị rủi ro, chính sách, giao tiếp tổ chức.
  • Sắc thái: trung tính-kỹ thuật; nói về ngưỡng, tiêu chuẩn hơn là cảm xúc.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
許可 Liên quan cấp phép Quyền lực cho phép chính thức; khác với “dung sai”.
容認 Gần nghĩa chấp thuận Ý chí chấp nhận; 許容 thiên về khả năng chịu đựng.
寛容 Liên quan khoan dung Nghiêng về thái độ đạo đức/xã hội.
受容 Liên quan tiếp nhận Tâm lý học/xã hội học.
不許可 Đối nghĩa không cho phép Từ mang tính thủ tục.
許容範囲 Ngữ cố định phạm vi cho phép Rất phổ biến trong kỹ thuật và đời sống.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: 許(キョ/ゆる-す “cho phép”)+ 容(ヨウ “chứa đựng, dung nạp”).
  • Ý hợp: “chứa đựng trong mức có thể cho phép”.
  • Là danh từ Hán ghép; dạng động từ サ変: 許容する.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi cần đặt ranh giới “đến mức này thì chấp nhận được”, 許容 là lựa chọn chuẩn xác, đặc biệt trong tiêu chuẩn kỹ thuật hoặc chính sách. Trong giao tiếp, dùng 許容範囲 để giữ tính khách quan, tránh cảm giác phán xét cá nhân.

8. Câu ví dụ

  • この誤差は許容範囲内だ。
    Sai số này nằm trong phạm vi chấp nhận được.
  • 我々は一定のリスクを許容する必要がある。
    Chúng ta cần chấp nhận một mức rủi ro nhất định.
  • 学校は多様な価値観を許容している。
    Nhà trường chấp nhận đa dạng giá trị.
  • この材料の許容荷重を超えてはいけない。
    Không được vượt quá tải trọng cho phép của vật liệu này.
  • 顧客のクレーム件数は許容値を下回っている。
    Số lượng khiếu nại của khách hàng dưới mức giá trị cho phép.
  • 彼の遅刻はもう許容できない。
    Chúng tôi không thể chấp nhận việc đi muộn của anh ấy nữa.
  • 環境基準が許容する濃度を超過した。
    Đã vượt quá nồng độ mà tiêu chuẩn môi trường cho phép.
  • この範囲なら変動を許容できる。
    Trong phạm vi này thì có thể chấp nhận biến động.
  • 部門としては例外を許容しない方針だ。
    Về phía bộ phận, chủ trương là không chấp nhận ngoại lệ.
  • 人員削減は組織文化が許容しない。
    Văn hóa tổ chức không chấp nhận việc cắt giảm nhân sự.
💡 Giải thích chi tiết về từ 許容 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?