言い立てる [Ngôn Lập]
言いたてる [Ngôn]
言立てる [Ngôn Lập]
いいたてる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

khẳng định; tuyên bố; yêu cầu

JP: マスコミがなにもかもおおげさにいたてたのです。

VI: Truyền thông đã phóng đại mọi thứ.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

liệt kê; đếm

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

lan truyền tin đồn; nói mãi

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

⚠️Từ cổ

dùng làm lý do

Hán tự

Ngôn nói; từ
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng

Từ liên quan đến 言い立てる