見比べる
[Kiến Tỉ]
見較べる [Kiến Giác]
見較べる [Kiến Giác]
みくらべる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
so sánh bằng mắt; đánh giá bằng cách so sánh
JP: 警察は鉄砲の指紋とドアの指紋とを見くらべた。
VI: Cảnh sát đã so sánh dấu vân tay trên súng và cửa.
Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ
xem xét; ghi nhớ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
トムはその二人を見比べた。
Tom đã so sánh hai người đó.
彼らは新しい車と古い車を見比べた。
Họ đã so sánh chiếc xe mới với xe cũ.