見やすい [Kiến]

見易い [Kiến Dịch]

みやすい

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

dễ thấy; dễ đọc

JP: あそこなら花火はなびやすいよ。

VI: Đó là một nơi tốt để xem pháo hoa.

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

dễ hiểu

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

⚠️Từ cổ

dễ nhìn; hấp dẫn

Hán tự

Từ liên quan đến 見やすい