褒め立てる [Bao Lập]
褒めたてる [Bao]
誉めたてる [Dự]
誉め立てる [Dự Lập]
ほめ立てる [Lập]
ほめたてる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

ca ngợi; tán dương

Hán tự

Bao khen ngợi; ca ngợi
Lập đứng lên; mọc lên; dựng lên; dựng đứng
Dự danh tiếng; vinh quang

Từ liên quan đến 褒め立てる