褒め奉る [Bao Phụng]
ほめまつる

Động từ Godan - đuôi “ru”

ca ngợi; tôn vinh

Hán tự

Bao khen ngợi; ca ngợi
Phụng tuân thủ; dâng; tặng; cống hiến

Từ liên quan đến 褒め奉る