Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
褒め奉る
[Bao Phụng]
ほめまつる
🔊
Động từ Godan - đuôi “ru”
ca ngợi; tôn vinh
Hán tự
褒
Bao
khen ngợi; ca ngợi
奉
Phụng
tuân thủ; dâng; tặng; cống hiến
Từ liên quan đến 褒め奉る
佳賞
かしょう
phê duyệt; khen ngợi
嘉賞
かしょう
phê duyệt; khen ngợi
称える
たたえる
khen ngợi; ca ngợi
称讃
しょうさん
khen ngợi; ngưỡng mộ; tán dương
称賛
しょうさん
khen ngợi; ngưỡng mộ; tán dương
褒めそやす
ほめそやす
ca ngợi; tán dương
褒めちぎる
ほめちぎる
ca ngợi (tới tận mây xanh); tán dương
褒める
ほめる
khen ngợi; ca ngợi; tán dương; nói tốt về; đánh giá cao
褒め上げる
ほめあげる
ca ngợi tới tận mây xanh
褒め称える
ほめたたえる
ca ngợi cao; tán dương
褒め立てる
ほめたてる
ca ngợi; tán dương
誉めちぎる
ほめちぎる
ca ngợi (tới tận mây xanh); tán dương
誉める
ほめる
khen ngợi; ca ngợi; tán dương; nói tốt về; đánh giá cao
誉め称える
ほめたたえる
ca ngợi cao; tán dương
論賛
ろんさん
bình luận về những người được liệt kê trong tiểu sử
讃える
たたえる
khen ngợi; ca ngợi
賛える
たたえる
khen ngợi; ca ngợi
賞する
しょうする
khen ngợi
賞讃
しょうさん
khen ngợi; ngưỡng mộ; tán dương
賞賛
しょうさん
khen ngợi; ngưỡng mộ; tán dương
Xem thêm