蓋し [Cái]
けだし

Trạng từ

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

chắc chắn; thực sự

Trạng từ

⚠️Từ lỗi thời (đã cũ)  ⚠️Thường chỉ viết bằng kana

có thể; có lẽ

Hán tự

Cái nắp; đậy

Từ liên quan đến 蓋し