落つ [Lạc]
墜つ [Trụy]
堕つ [Đọa]
おつ

Động từ Nidan (thượng đẳng) - đuôi “tsu” (cổ)Tự động từ

⚠️Từ cổ

rơi; rớt

🔗 落ちる

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ハンプダンプティはへいうえ;ハンプダンプティはっこった;王様おうさまうま王様おうさま家来けらいれてくる;ハンプダンプティを元通もとどおりにできなかった。
Humpty Dumpty ngồi trên bức tường; Humpty Dumpty đã rơi xuống; Không ai trong những ngựa và người hầu của vua có thể làm cho Humpty Dumpty được như cũ.

Hán tự

Lạc rơi; rớt; làng; thôn
Trụy rơi; ngã
Đọa suy đồi; sa ngã; rơi vào

Từ liên quan đến 落つ