1. Thông tin cơ bản
- Từ: 苦労
- Cách đọc: くろう
- Loại từ: Danh từ; động từ する: 苦労する
- Nghĩa khái quát: vất vả, khổ cực; gian lao
- Biểu hiện liên quan: ご苦労様(です): cảm ơn sự vất vả (dùng cẩn trọng về quan hệ trên–dưới)
2. Ý nghĩa chính
苦労 diễn tả sự vất vả về thể chất/tinh thần khi nỗ lực làm việc, vượt khó. Vừa có sắc thái tiêu cực (khổ sở) vừa có sắc thái tích cực (nỗ lực đáng trân trọng).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 困難: khó khăn (tình huống), trung tính/khách quan hơn 苦労 (trải nghiệm chủ quan).
- 苦悩: dằn vặt tinh thần, nỗi đau tâm lý; mạnh hơn 苦労 về nội tâm.
- 骨が折れる: thành ngữ “mất công, vất vả” mang sắc thái khẩu ngữ.
- ご苦労様 vs お疲れ様: ご苦労様 thường người trên nói với người dưới; trong đa số tình huống công sở, dùng お疲れ様 an toàn hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Danh từ: 多くの苦労, 長年の苦労, 苦労話 (chuyện vất vả).
- Động từ: 苦労する(〜に苦労する: vất vả vì/đối với…), 苦労をかける(làm ai đó vất vả), 苦労をねぎらう(ghi nhận công sức).
- Ngữ cảnh: đời sống, việc làm, học hành, khởi nghiệp, chăm sóc gia đình, xuất ngoại…
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 困難 | Liên quan | khó khăn | Khách quan về tình huống. |
| 苦悩 | Liên quan | khổ tâm, dằn vặt | Nhấn nội tâm đau khổ. |
| 苦心 | Gần nghĩa | kỳ công, dụng công | Nhấn nỗ lực trí óc. |
| 骨が折れる | Tương đương khẩu ngữ | rất vất vả | Thành ngữ thân mật. |
| 楽 | Đối nghĩa | nhàn, thoải mái | Trái nghĩa về mức độ vất vả. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 苦(ク/くるしい・にがい): khổ, đắng, khó
- 労(ロウ): lao động, công sức
- Ghép nghĩa: “lao động trong khổ nhọc” → vất vả, gian truân.
- Từ mở rộng: 苦労する, 苦労話, ご苦労様, 苦労をかける
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn hóa Nhật, ghi nhận 苦労 của người khác là phép lịch sự. Tuy nhiên, hãy cân nhắc quan hệ khi dùng ご苦労様. Để an toàn, đặc biệt trong môi trường công sở, “お疲れ様です” phù hợp hơn vì trung tính về thứ bậc.
8. Câu ví dụ
- 子育てには多くの苦労がある。
Nuôi con có rất nhiều vất vả.
- 親に苦労をかけてしまった。
Tôi đã làm bố mẹ phải vất vả vì mình.
- 海外生活で苦労した経験が今に生きている。
Những trải nghiệm vất vả khi sống ở nước ngoài đang giúp ích cho hiện tại.
- 資金集めに苦労している。
Đang vất vả trong việc huy động vốn.
- スタッフの苦労のおかげでイベントは成功した。
Nhờ sự vất vả của nhân viên mà sự kiện đã thành công.
- 彼は若い頃からずっと苦労してきた。
Anh ấy đã vất vả từ khi còn trẻ.
- そんなに苦労しなくてもいいよ。
Không cần vất vả đến mức đó đâu.
- 受験勉強は本当に苦労した。
Việc ôn thi thực sự rất vất vả.
- 現場の苦労を理解してほしい。
Mong mọi người hiểu nỗi vất vả ở hiện trường.
- 長い苦労がようやく実を結んだ。
Sự vất vả lâu dài cuối cùng đã kết trái.