苦労 [Khổ Lao]

苦勞 [Khổ Lao]

くろう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

khó khăn; gian khổ; lao động; công việc nặng nhọc

JP:

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suru

lo lắng; lo âu; quan tâm

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

苦労くろうするよ。
Bạn sẽ phải vất vả đấy.
長年ながねん苦労くろうみずあわだ。
Bao năm khổ cực tan thành mây khói.
苦労くろうなしに栄光えいこうはない。
Không có vinh quang nếu không trải qua khó khăn.
苦労くろうなしのもうけはない。
Không có khó khăn thì không có lợi nhuận.
苦労くろうしたのにすべみずあわだった。
Dù đã cố gắng nhưng mọi thứ đều trở thành công cốc.
それがかれ苦労くろうたねだった。
Đó là nguồn gốc của những khó khăn mà anh ấy đã trải qua.
せっかくの苦労くろうみずあわになった。
Tất cả những nỗ lực đã trở thành công cốc.
かれ子育こそだての苦労くろうらない。
Anh ấy không biết đến những vất vả của việc nuôi dạy con cái.
家計かけいのやりくりに苦労くろうしたよ。
Tôi đã vất vả trong việc quản lý gia đình.
かれ本当ほんとう苦労くろうかんじない。
Anh ấy thực sự không cảm thấy vất vả.

Hán tự

Từ liên quan đến 苦労

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 苦労
  • Cách đọc: くろう
  • Loại từ: Danh từ; động từ する: 苦労する
  • Nghĩa khái quát: vất vả, khổ cực; gian lao
  • Biểu hiện liên quan: ご苦労様(です): cảm ơn sự vất vả (dùng cẩn trọng về quan hệ trên–dưới)

2. Ý nghĩa chính

苦労 diễn tả sự vất vả về thể chất/tinh thần khi nỗ lực làm việc, vượt khó. Vừa có sắc thái tiêu cực (khổ sở) vừa có sắc thái tích cực (nỗ lực đáng trân trọng).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 困難: khó khăn (tình huống), trung tính/khách quan hơn 苦労 (trải nghiệm chủ quan).
  • 苦悩: dằn vặt tinh thần, nỗi đau tâm lý; mạnh hơn 苦労 về nội tâm.
  • 骨が折れる: thành ngữ “mất công, vất vả” mang sắc thái khẩu ngữ.
  • ご苦労様 vs お疲れ様: ご苦労様 thường người trên nói với người dưới; trong đa số tình huống công sở, dùng お疲れ様 an toàn hơn.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Danh từ: 多くの苦労, 長年の苦労, 苦労話 (chuyện vất vả).
  • Động từ: 苦労する(〜に苦労する: vất vả vì/đối với…), 苦労をかける(làm ai đó vất vả), 苦労をねぎらう(ghi nhận công sức).
  • Ngữ cảnh: đời sống, việc làm, học hành, khởi nghiệp, chăm sóc gia đình, xuất ngoại…

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
困難Liên quankhó khănKhách quan về tình huống.
苦悩Liên quankhổ tâm, dằn vặtNhấn nội tâm đau khổ.
苦心Gần nghĩakỳ công, dụng côngNhấn nỗ lực trí óc.
骨が折れるTương đương khẩu ngữrất vất vảThành ngữ thân mật.
Đối nghĩanhàn, thoải máiTrái nghĩa về mức độ vất vả.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • 苦(ク/くるしい・にがい): khổ, đắng, khó
  • 労(ロウ): lao động, công sức
  • Ghép nghĩa: “lao động trong khổ nhọc” → vất vả, gian truân.
  • Từ mở rộng: 苦労する, 苦労話, ご苦労様, 苦労をかける

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong văn hóa Nhật, ghi nhận 苦労 của người khác là phép lịch sự. Tuy nhiên, hãy cân nhắc quan hệ khi dùng ご苦労様. Để an toàn, đặc biệt trong môi trường công sở, “お疲れ様です” phù hợp hơn vì trung tính về thứ bậc.

8. Câu ví dụ

  • 子育てには多くの苦労がある。
    Nuôi con có rất nhiều vất vả.
  • 親に苦労をかけてしまった。
    Tôi đã làm bố mẹ phải vất vả vì mình.
  • 海外生活で苦労した経験が今に生きている。
    Những trải nghiệm vất vả khi sống ở nước ngoài đang giúp ích cho hiện tại.
  • 資金集めに苦労している。
    Đang vất vả trong việc huy động vốn.
  • スタッフの苦労のおかげでイベントは成功した。
    Nhờ sự vất vả của nhân viên mà sự kiện đã thành công.
  • 彼は若い頃からずっと苦労してきた。
    Anh ấy đã vất vả từ khi còn trẻ.
  • そんなに苦労しなくてもいいよ。
    Không cần vất vả đến mức đó đâu.
  • 受験勉強は本当に苦労した。
    Việc ôn thi thực sự rất vất vả.
  • 現場の苦労を理解してほしい。
    Mong mọi người hiểu nỗi vất vả ở hiện trường.
  • 長い苦労がようやく実を結んだ。
    Sự vất vả lâu dài cuối cùng đã kết trái.
💡 Giải thích chi tiết về từ 苦労 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?